Có 2 kết quả:

釩鉀鈾礦石 fán jiǎ yóu kuàng shí ㄈㄢˊ ㄐㄧㄚˇ ㄧㄡˊ ㄎㄨㄤˋ ㄕˊ钒钾铀矿石 fán jiǎ yóu kuàng shí ㄈㄢˊ ㄐㄧㄚˇ ㄧㄡˊ ㄎㄨㄤˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

carnotite

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

carnotite

Bình luận 0