Có 2 kết quả:
釩鉀鈾礦石 fán jiǎ yóu kuàng shí ㄈㄢˊ ㄐㄧㄚˇ ㄧㄡˊ ㄎㄨㄤˋ ㄕˊ • 钒钾铀矿石 fán jiǎ yóu kuàng shí ㄈㄢˊ ㄐㄧㄚˇ ㄧㄡˊ ㄎㄨㄤˋ ㄕˊ
Từ điển Trung-Anh
carnotite
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
carnotite
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0